Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:19 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,449.52 -4.48 | 16,615.68 43.68 | 17,148.68 -31.32 |
Đô la Canada | CAD | 18,244 474.00 | 18,354 420.00 | 18,984 467.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,880 -748.00 | 27,930 -698.00 | 28,561 -998.00 |
Euro | EUR | 26,845 18.74 | 27,116 235.91 | 28,317 450.66 |
Bảng Anh | GBP | 31,623 -461.00 | 32,004 -376.00 | 32,956 -477.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,085.85 | 0.00 -3,114.35 | 0.00 -3,215.59 |
Yên Nhật | JPY | 155.05 -12.06 | 159.40 -8.91 | 166.06 -8.42 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,339.00 153.00 | 0.00 -15,680.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -203.00 | 18,524 -255.00 | 19,159 -230.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -722.00 | 678.00 -44.00 | 0.00 -775.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,224 689.00 | 25,254 719.00 | 25,474 717.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.